organic absorbent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organic absorbent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organic absorbent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organic absorbent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • organic absorbent

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chấp hấp thụ hữu cơ

    chất hấp thụ hữu cơ