inorganic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inorganic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inorganic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inorganic.

Từ điển Anh Việt

  • inorganic

    /,inɔ:'gænik/

    * tính từ

    vô cơ

    inorganic chemistry: hoá học vô cơ

    không cơ bản; ngoại lai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inorganic

    * kỹ thuật

    vô cơ

    hóa học & vật liệu:

    chất vô cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inorganic

    relating or belonging to the class of compounds not having a carbon basis

    hydrochloric and sulfuric acids are called inorganic substances

    Antonyms: organic

    lacking the properties characteristic of living organisms

    Antonyms: organic