inorganic agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inorganic agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inorganic agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inorganic agent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inorganic agent
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất vô cơ
Từ liên quan
- inorganic
- inorganically
- inorganic base
- inorganic agent
- inorganic binder
- inorganic murmur
- inorganic polymer
- inorganic compound
- inorganic aggregate
- inorganic chemistry
- inorganic phosphate
- inorganic refrigerant
- inorganic liquid laser
- inorganic insulating material
- inorganic insulation material
- inorganic insulant [insulating material]