inorganic liquid laser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inorganic liquid laser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inorganic liquid laser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inorganic liquid laser.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inorganic liquid laser
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
laze chất lỏng vô cơ
Từ liên quan
- inorganic
- inorganically
- inorganic base
- inorganic agent
- inorganic binder
- inorganic murmur
- inorganic polymer
- inorganic compound
- inorganic aggregate
- inorganic chemistry
- inorganic phosphate
- inorganic refrigerant
- inorganic liquid laser
- inorganic insulating material
- inorganic insulation material
- inorganic insulant [insulating material]