inorganic binder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inorganic binder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inorganic binder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inorganic binder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inorganic binder

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất dính vô cơ

    chất kết dính vô cơ