inorganic chemistry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inorganic chemistry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inorganic chemistry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inorganic chemistry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inorganic chemistry
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hóa vô cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inorganic chemistry
the chemistry of compounds that do not contain hydrocarbon radicals
Từ liên quan
- inorganic
- inorganically
- inorganic base
- inorganic agent
- inorganic binder
- inorganic murmur
- inorganic polymer
- inorganic compound
- inorganic aggregate
- inorganic chemistry
- inorganic phosphate
- inorganic refrigerant
- inorganic liquid laser
- inorganic insulating material
- inorganic insulation material
- inorganic insulant [insulating material]