inorganic phosphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inorganic phosphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inorganic phosphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inorganic phosphate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inorganic phosphate
Similar:
phosphate: a salt of phosphoric acid
Synonyms: orthophosphate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- inorganic
- inorganically
- inorganic base
- inorganic agent
- inorganic binder
- inorganic murmur
- inorganic polymer
- inorganic compound
- inorganic aggregate
- inorganic chemistry
- inorganic phosphate
- inorganic refrigerant
- inorganic liquid laser
- inorganic insulating material
- inorganic insulation material
- inorganic insulant [insulating material]