phosphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phosphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phosphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phosphate.
Từ điển Anh Việt
phosphate
/'fɔsfeit/
* danh từ
(hoá học) photphat
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phosphate
* kỹ thuật
xây dựng:
fotfat
hóa học & vật liệu:
phốt phát
photphat
phốt-phát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phosphate
a salt of phosphoric acid
Synonyms: orthophosphate, inorganic phosphate
carbonated drink with fruit syrup and a little phosphoric acid