phosphate buffer solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phosphate buffer solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phosphate buffer solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phosphate buffer solution.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phosphate buffer solution
a solution containing a phosphate buffer
Synonyms: PBS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).