phosphate test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phosphate test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phosphate test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phosphate test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phosphate test

    * kinh tế

    mẫu thử phophat