phosphate-opal glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phosphate-opal glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phosphate-opal glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phosphate-opal glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phosphate-opal glass

    * kỹ thuật

    kính photphat mờ đục