phosphate wagon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phosphate wagon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phosphate wagon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phosphate wagon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phosphate wagon

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    toa xe chở phốt phát