pbs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pbs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pbs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pbs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pbs

    Similar:

    phosphate buffer solution: a solution containing a phosphate buffer

    lead: a soft heavy toxic malleable metallic element; bluish white when freshly cut but tarnishes readily to dull grey

    the children were playing with lead soldiers

    Synonyms: Pb, atomic number 82

    petabit: a unit of information equal to 1000 terabits or 10^15 bits

    Synonyms: Pbit, Pb

    petabyte: a unit of information equal to 1000 terabytes or 10^15 bytes

    Synonyms: PB

    petabyte: a unit of information equal to 1024 tebibytes or 2^50 bytes

    Synonyms: pebibyte, PB, PiB

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).