pebibyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pebibyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pebibyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pebibyte.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pebibyte

    Similar:

    petabyte: a unit of information equal to 1024 tebibytes or 2^50 bytes

    Synonyms: PB, PiB

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).