petabyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petabyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petabyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petabyte.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petabyte

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    PB

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petabyte

    a unit of information equal to 1000 terabytes or 10^15 bytes

    Synonyms: PB

    a unit of information equal to 1024 tebibytes or 2^50 bytes

    Synonyms: pebibyte, PB, PiB