atomic number 82 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 82 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 82 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 82.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 82

    Similar:

    lead: a soft heavy toxic malleable metallic element; bluish white when freshly cut but tarnishes readily to dull grey

    the children were playing with lead soldiers

    Synonyms: Pb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).