constitutive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constitutive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constitutive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constitutive.
Từ điển Anh Việt
constitutive
/'kɔnstitju:tiv/
* tính từ
cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức
the elements of the human body: những yếu tố cấu tạo thân thể con người
cơ bản chủ yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constitutive
Similar:
constituent: constitutional in the structure of something (especially your physical makeup)
Synonyms: constitutional, organic