constitutive equations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constitutive equations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constitutive equations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constitutive equations.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constitutive equations

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phương trình kết cấu