phylogenesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phylogenesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phylogenesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phylogenesis.
Từ điển Anh Việt
phylogenesis
/,failə'dʤenisis/ (phylogeny) /fai'lɔdʤəni/
* danh từ
(sinh vật học) sự phát sinh loài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phylogenesis
* kỹ thuật
y học:
phát triển chủng loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phylogenesis
Similar:
evolution: (biology) the sequence of events involved in the evolutionary development of a species or taxonomic group of organisms
Synonyms: organic evolution, phylogeny