evolutionarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evolutionarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evolutionarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evolutionarily.
Từ điển Anh Việt
evolutionarily
xem evolution
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evolutionarily
in an evolutionary way; from an evolutionary point of view
the mutation has been evolutionarily successful