devolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devolution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devolution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devolution.

Từ điển Anh Việt

  • devolution

    /,di:və'lu:ʃn/

    * danh từ

    sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)

    sự để lại (tài sản...)

    (sinh vật học) sự thoái hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • devolution

    * kinh tế

    sự chuyển nhượng (tài sản . . .)

    sự ủy quyền

    * kỹ thuật

    sự biến tính

    sự thoái hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devolution

    the delegation of authority (especially from a central to a regional government)

    Synonyms: devolvement

    Similar:

    degeneration: the process of declining from a higher to a lower level of effective power or vitality or essential quality

    Antonyms: evolution