degeneration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
degeneration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degeneration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degeneration.
Từ điển Anh Việt
degeneration
/di,dʤenə'reiʃn/
* danh từ
sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
degeneration
* kinh tế
sự suy biến
sự thóai hóa
tình trạng thóai hóa
* kỹ thuật
sự suy biến
sự thoái hóa
sự thóai hóa
suy thoái
hóa học & vật liệu:
thóai hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
degeneration
the process of declining from a higher to a lower level of effective power or vitality or essential quality
Synonyms: devolution
Antonyms: evolution
passing from a more complex to a simpler biological form
Synonyms: retrogression
Similar:
degeneracy: the state of being degenerate in mental or moral qualities