degeneration of negative feed back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degeneration of negative feed back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degeneration of negative feed back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degeneration of negative feed back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • degeneration of negative feed back

    * kỹ thuật

    sự suy giảm hồi dưỡng nghịch