retrogression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retrogression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrogression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrogression.
Từ điển Anh Việt
retrogression
/,retrou'gresʃn/
* danh từ
(như) retrogradation
sự lùi lại, sự giật lùi, sự đi ngược lại
sự suy yếu, sự trở thành xấu hơn
retrogression
(thiên văn) chuyển động ngược
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retrogression
* kỹ thuật
chuyển động ngược
sự lùi
sự thoái lui
thoái hóa
y học:
dị hóa
cơ khí & công trình:
sự hạ thấp lòng sông (de bao mòn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retrogression
Similar:
degeneration: passing from a more complex to a simpler biological form
regression: returning to a former state
Synonyms: regress, reversion, retroversion