retroversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retroversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retroversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retroversion.

Từ điển Anh Việt

  • retroversion

    /,retrou'və:ʃn/

    * danh từ

    (y học) sự ngả ra sau (dạ con)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retroversion

    * kỹ thuật

    nghiêng ra sau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retroversion

    a turning or tilting backward of an organ or body part

    retroversion of the uterus

    Synonyms: retroflection, retroflexion

    translation back into the original language

    the teacher translated Latin texts into English which he gave to his students for retroversion

    Similar:

    regression: returning to a former state

    Synonyms: regress, reversion, retrogression