retroflection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retroflection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retroflection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retroflection.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retroflection
an articulatory gesture made by turning the tip of the tongue back against the roof of the mouth
Synonyms: retroflexion
the act of bending backward
Synonyms: retroflexion
Similar:
retroversion: a turning or tilting backward of an organ or body part
retroversion of the uterus
Synonyms: retroflexion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).