retroflexion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retroflexion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retroflexion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retroflexion.
Từ điển Anh Việt
retroflexion
/,retrou'flekʃn/
* danh từ
tình trạng gập ra phía sau
retroflexion of the uterus: chứng dạ con gập ra phía sau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retroflexion
* kỹ thuật
y học:
gấp ra sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retroflexion
Similar:
retroversion: a turning or tilting backward of an organ or body part
retroversion of the uterus
Synonyms: retroflection
retroflection: an articulatory gesture made by turning the tip of the tongue back against the roof of the mouth
retroflection: the act of bending backward