decadence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decadence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decadence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decadence.
Từ điển Anh Việt
decadence
/'dekədəns/ (decadency) /'dekədənsi/
* danh từ
sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn
thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decadence
Similar:
degeneracy: the state of being degenerate in mental or moral qualities
Synonyms: degeneration, decadency