evolutionary algorithm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evolutionary algorithm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evolutionary algorithm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evolutionary algorithm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evolutionary algorithm

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thuật toán tiến hóa

    thuật toán tiến triển