ontogeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ontogeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ontogeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ontogeny.
Từ điển Anh Việt
ontogeny
/ɔn'tɔdʤini/
* danh từ
(sinh vật học) (như) ontogenesis
sự phát sinh cá thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ontogeny
Similar:
growth: (biology) the process of an individual organism growing organically; a purely biological unfolding of events involved in an organism changing gradually from a simple to a more complex level
he proposed an indicator of osseous development in children
Synonyms: growing, maturation, development, ontogenesis
Antonyms: nondevelopment