matured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matured.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
matured
* kinh tế
đáo hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matured
Similar:
mature: develop and reach maturity; undergo maturation
He matured fast
The child grew fast
mature: develop and work out fully in one's mind
I need to mature my thoughts
mature: become due for repayment
These bonds mature in 2005
ripen: cause to ripen or develop fully
The sun ripens the fruit
Age matures a good wine
Synonyms: mature
senesce: grow old or older
She aged gracefully
we age every day--what a depressing thought!
Young men senesce
Synonyms: age, get on, mature, maturate
suppurate: cause to ripen and discharge pus
The oil suppurates the pustules
Synonyms: mature
full-blown: fully ripe; at the height of bloom
a full-blown rose
mature: fully considered and perfected
mature plans