full-blown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full-blown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full-blown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full-blown.

Từ điển Anh Việt

  • full-blown

    /'ful'bloun/

    * tính từ

    nở to (hoa)

    đang phát triển mạnh

    a full-blown case of tuberculosis: (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • full-blown

    fully ripe; at the height of bloom

    a full-blown rose

    Synonyms: matured

    having or displaying all the characteristics necessary for completeness

    a full-blown financial crisis