flight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
flight
/flight/
* danh từ
sự bỏ chạy, sự rút chạy
to seek safety in flight: bỏ chạy thoát thân
to put the enemy to flight: làm cho kẻ địch bỏ chạy
to take flight; to betake oneself to flight; to take to flight: bỏ chạy, rút chạy
sự bay; chuyến bay
to take one's flight to; to wing one's flight: bay
in flight: đang bay
sự truy đuổi, sự đuổi bắt
đàn (chim... bay)
a flight of birds: đàn chim bay
a flight of arrows: một loạt tên bay
đường đạn; sự bay vụt (đạn)
tầm bay (chim, đạn)
sự trôi nhanh (thời gian)
sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng)
tầng, đợt (cầu thang)
my room is two flights up: buồng của tôi ở tầng hai
loạt (tên, đạn...)
trấu (yến mạch)
phi đội (của không quân Anh)
cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow)
in the first flight
dẫn đầu, đi đầu
* ngoại động từ
bắn (chim) khi đang bay
thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê)
* nội động từ
bay thành đàn (chim)
flight
(cơ học) sự bay
blind f. (cơ học) sự bay mù
level f. (cơ học) sự bay nằm ngang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flight
* kỹ thuật
độ uốn
đợt cầu thang
sự bay
xây dựng:
bậc cầu thang
khay nâng
mâm thang
một dãy phòng
tầng (nhà)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flight
a formation of aircraft in flight
an instance of traveling by air
flying was still an exciting adventure for him
Synonyms: flying
a stairway (set of steps) between one floor or landing and the next
Synonyms: flight of stairs, flight of steps
an air force unit smaller than a squadron
passing above and beyond ordinary bounds
a flight of fancy
flights of rhetoric
flights of imagination
a flock of flying birds
a scheduled trip by plane between designated airports
I took the noon flight to Chicago
shoot a bird in flight
fly in a flock
flighting wild geese
Similar:
escape: the act of escaping physically
he made his escape from the mental hospital
the canary escaped from its cage
his flight was an indication of his guilt
trajectory: the path followed by an object moving through space
fledge: decorate with feathers
fledge an arrow
- flight
- flighty
- flighted
- flight log
- flight map
- flightless
- flight crew
- flight data
- flight deck
- flight line
- flight lock
- flight path
- flight test
- flight-deck
- flight-test
- flightiness
- flight level
- flight model
- flight strip
- flight header
- flight manual
- flight number
- flight seeing
- flight stairs
- flight status
- flight capital
- flight control
- flight feather
- flight scraper
- flight surgeon
- flight altitude
- flight computer
- flight controls
- flight conveyor
- flight engineer
- flight envelope
- flight hardware
- flight maneuver
- flight of locks
- flight of steps
- flight recorder
- flight spectrum
- flight-recorder
- flightless bird
- flights of lock
- flight attendant
- flight clearance
- flight formation
- flight from cash
- flight indicator