flight controls nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flight controls nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight controls giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight controls.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flight controls

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cơ cấu điều khiển bay