flight of steps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flight of steps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight of steps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight of steps.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flight of steps
Similar:
flight: a stairway (set of steps) between one floor or landing and the next
Synonyms: flight of stairs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flight
- flighty
- flighted
- flight log
- flight map
- flightless
- flight crew
- flight data
- flight deck
- flight line
- flight lock
- flight path
- flight test
- flight-deck
- flight-test
- flightiness
- flight level
- flight model
- flight strip
- flight header
- flight manual
- flight number
- flight seeing
- flight stairs
- flight status
- flight capital
- flight control
- flight feather
- flight scraper
- flight surgeon
- flight altitude
- flight computer
- flight controls
- flight conveyor
- flight engineer
- flight envelope
- flight hardware
- flight maneuver
- flight of locks
- flight of steps
- flight recorder
- flight spectrum
- flight-recorder
- flightless bird
- flights of lock
- flight attendant
- flight clearance
- flight formation
- flight from cash
- flight indicator