flight of steps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flight of steps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight of steps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight of steps.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flight of steps

    Similar:

    flight: a stairway (set of steps) between one floor or landing and the next

    Synonyms: flight of stairs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).