flight data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flight data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flight data

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    dữ liệu bay