flight seeing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flight seeing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight seeing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight seeing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flight seeing

    * kinh tế

    chuyến bay khảo sát

    sự ra đi