flight lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flight lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flight lock

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    âu nhiều ngăn