flight hardware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flight hardware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight hardware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight hardware.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flight hardware

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phần cứng trong chuyến bay