flight recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flight recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight recorder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flight recorder

    * kỹ thuật

    hộp đen

    máy ghi dữ liệu bay