flight deck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flight deck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight deck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight deck.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flight deck

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    buồng lái máy bay

    khoang buồng lái

    khoang đội bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flight deck

    the upper deck of an aircraft carrier; used as a runway

    Synonyms: landing deck