flight spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flight spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight spectrum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flight spectrum

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    phổ bay