flight computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flight computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight computer.

Từ điển Anh Việt

  • flight computer

    (Tech) máy điện toán phi hành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flight computer

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    máy tính điều khiển bay