flighted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flighted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flighted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flighted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flighted

    having feathers

    arrows flighted argent

    Similar:

    flight: shoot a bird in flight

    flight: fly in a flock

    flighting wild geese

    fledge: decorate with feathers

    fledge an arrow

    Synonyms: flight

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).