flight log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flight log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight log.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flight log

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    phiếu theo dõi chuyến bay