flight clearance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flight clearance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight clearance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight clearance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flight clearance

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự cho phép bay