trajectory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trajectory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trajectory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trajectory.
Từ điển Anh Việt
trajectory
/trædʤikəri/
* danh từ
đường đạn; quỹ đạo
trajectory
quỹ đạo
t. of stress quỹ đạo của ứng suất
indecomposable t. (tô pô) quỹ đạo không phân tách được
isogonal t. quỹ đạo đẳng giác
orthogonal t. (hình học) quỹ đạo trực giao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trajectory
* kỹ thuật
đường đi
quỹ đạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trajectory
the path followed by an object moving through space
Synonyms: flight