trajectory-measuring system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trajectory-measuring system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trajectory-measuring system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trajectory-measuring system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trajectory-measuring system

    * kỹ thuật

    máy đo quỹ đạo