unvaned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unvaned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unvaned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unvaned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unvaned

    Similar:

    unfledged: (of an arrow) not equipped with feathers

    shot an unfledged arrow

    Synonyms: fledgeless

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).