fledgeless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fledgeless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fledgeless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fledgeless.

Từ điển Anh Việt

  • fledgeless

    /fledgeless/

    * tính từ

    không có lông, không có lông cánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fledgeless

    Similar:

    unfledged: (of an arrow) not equipped with feathers

    shot an unfledged arrow

    Synonyms: unvaned